zhongzewei
|
0e9fc3c44a
debug
|
6 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
52206345b7
人材机排序、人材机导入单价数据
|
6 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
ea61f004ac
清除注释掉的代码
|
6 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
252328974d
人材机库、定额库多单价
|
6 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
f931e97ecd
人材机库、清单库删除容错相关
|
6 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
474dc738da
同步四舍五入代码、定额库相关删除容错、人材机删除分类容错
|
6 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
43d85faa05
人材机焦点debug
|
6 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
3f7e43661e
人材机库debug
|
6 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
5fbacbee9d
组成物列表中的“名称”列应显示组成物的名称+规格型号
|
6 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
255a391f5c
人材机库,批量插入、批量删除消耗量为0的组成物
|
6 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
f9e9ca2d93
重庆18人材机相关、机型
|
6 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
04da5bcd05
esc key
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
ac9e5227c9
人材机回车键焦点控制
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
78ba7c77fd
后台各个库删除改成真删除、删除确认提示
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
db70a1e9c3
bug fixed
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
78ef62709b
名词修改
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
13834f5cb8
debug
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
baf76f3099
三材类别 String to Number
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
596388246a
三材类型,三材系数
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
af13d5b150
变更工料机定额价优化
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
6931064e30
debug
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
dd1e14af79
debug
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
bac68445df
变更主材
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
a308e99b51
变更修改“混凝土、砂浆、配合比、机械台班”的定额价
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
262cff6f20
同步 scMathUtil
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
9afa50a2b7
基价单价 ——> 定额价
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
3ac24b7797
debug
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
d42ee20ec5
debug
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
beb17d0693
debug
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
56ecdf53d7
四舍五入、string入库 number出库
|
7 năm trước cách đây |