zhangweicheng
|
691ebc8dfd
feat: 公路建筑后台,清单规则库,插入行时,可输入行数。方便批量插入几百行。
|
4 tháng trước cách đây |
vian
|
9c84994629
feat: 清单库增加清单类型列
|
1 năm trước cách đây |
vian
|
63a0b891f3
feat: 清单库增加固定类别列
|
1 năm trước cách đây |
lishihao
|
e18d821bd9
开放清单规则给 财审一 账号使用
|
3 năm trước cách đây |
lishihao
|
fc3e9d9eda
后台清单规则功能新增规则类型字段,包括复制等相关功能
|
3 năm trước cách đây |
vian
|
f4f0c25f70
清单规则库中,拖动粘贴的内容,刷新后未成功保存
|
4 năm trước cách đây |
zhangweicheng
|
5c73988358
覆盖主分支
|
5 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
7fab1da010
清单规则取消编办绑定
|
6 năm trước cách đây |
zhangweicheng
|
806eb7d291
工程专业数据结构修改
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
98b6147f65
清单规则被引用、不可删除
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
78ba7c77fd
后台各个库删除改成真删除、删除确认提示
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
0480c96401
过期问题
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
88a9c2772f
清单库sectionInfo debug
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
c130454b29
清单规则添加章节信息sectionInfo: {first: number, second: number, third: number}
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
3073cc2172
清单库debug
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
d98ba9cf9c
debug
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
cc036b595d
工料机库修改重新计算定额基价的方法等等
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
97c94c15ca
定额库权限管理,清单库recentOpr
|
7 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
fab67f84eb
定额库工料机名称不可为空,默认基价单价0
|
8 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
3182b5b958
定额库编辑器更新
|
8 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
0eec04423f
解决一些bug
|
8 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
a0233ca270
解决一些Bug和优化节点操作
|
8 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
6c81127c21
解决一些bug
|
8 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
7576c4a963
解决一些bug
|
8 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
c2368004df
解决一些测试文档bug
|
8 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
bafb898e56
优化多重回调
|
8 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
6cf92da2d2
debug
|
8 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
005714fad1
更新数据库连接
|
8 năm trước cách đây |
zhongzewei
|
1000502d8c
完善各页面复制粘贴
|
8 năm trước cách đây |
TonyKang
|
ad9642a42e
construction operation code build up!
|
8 năm trước cách đây |