.. |
all_models
|
fc9eb76b68
1.编办信息添加序号。2.编办列表按照序号进行排序
|
1 năm trước cách đây |
all_schemas
|
a7367c73f5
定时删除残留数据
|
7 năm trước cách đây |
basic_info_lib
|
5c73988358
覆盖主分支
|
5 năm trước cách đây |
bills_lib
|
76b13e2514
feat: 勘误记录
|
2 năm trước cách đây |
bills_template_lib
|
3d8c03fb13
清单模板复制报错问题
|
3 năm trước cách đây |
calc_program_lib
|
5c73988358
覆盖主分支
|
5 năm trước cách đây |
calculation
|
2c1e740854
calculation kick start
|
8 năm trước cách đây |
common
|
a57911792b
feat: 增加免费版选项
|
2 năm trước cách đây |
economic_lib
|
5c73988358
覆盖主分支
|
5 năm trước cách đây |
engineer_feature_lib
|
5c73988358
覆盖主分支
|
5 năm trước cách đây |
engineer_info_lib
|
5c73988358
覆盖主分支
|
5 năm trước cách đây |
fee_rate_lib
|
5c73988358
覆盖主分支
|
5 năm trước cách đây |
main_col_lib
|
5c73988358
覆盖主分支
|
5 năm trước cách đây |
main_quantity_lib
|
5c73988358
覆盖主分支
|
5 năm trước cách đây |
material_lib
|
5c73988358
覆盖主分支
|
5 năm trước cách đây |
material_replace_lib
|
5c73988358
覆盖主分支
|
5 năm trước cách đây |
monomer_template_lib
|
132fd6f5d7
结构分部、单体模板功能编办不对应的问题
|
3 năm trước cách đây |
over_height_lib
|
5c73988358
覆盖主分支
|
5 năm trước cách đây |
price_info_lib
|
b0fb2ab803
feat: 信息价增加地区、重庆地区名称处理
|
1 năm trước cách đây |
progressive_interval_lib
|
3bb52f0381
feat: 增加累进库及累进库配置
|
4 năm trước cách đây |
project_feature_lib
|
5c73988358
覆盖主分支
|
5 năm trước cách đây |
ration_repository
|
236b8d6c52
feat: 定额库编辑器,“导入内部数据”时,应识别文本格式的“取费专业”。
|
2 năm trước cách đây |
reports
|
8c86207748
code sync
|
3 năm trước cách đây |
single_info_lib
|
23769a9ce1
单项信息库功能相关
|
3 năm trước cách đây |
std_billsGuidance_lib
|
1d245264f3
feat: 导出精灵excel排版调整
|
3 năm trước cách đây |
std_glj_lib
|
f02868ebbb
修改定额库名称后,引用处应自动更新
|
5 năm trước cách đây |
structural_segment_lib
|
132fd6f5d7
结构分部、单体模板功能编办不对应的问题
|
3 năm trước cách đây |
sys_tools
|
22e60b76d5
移除短信提醒专业版过期
|
4 năm trước cách đây |
users
|
fc9eb76b68
1.编办信息添加序号。2.编办列表按照序号进行排序
|
1 năm trước cách đây |