.. |
all_models
|
9fcf9479ca
feat: 定额库编辑器,子目换算固化材料相关
|
5 tháng trước cách đây |
all_schemas
|
7853a9c843
create
|
6 năm trước cách đây |
basic_info_lib
|
08c4c5e64d
feat:增加基本信息库
|
4 năm trước cách đây |
bill_code_lib
|
12550de33c
feat: 编办权限
|
1 năm trước cách đây |
bills_lib
|
12550de33c
feat: 编办权限
|
1 năm trước cách đây |
bills_template_lib
|
12550de33c
feat: 编办权限
|
1 năm trước cách đây |
calc_program_lib
|
12550de33c
feat: 编办权限
|
1 năm trước cách đây |
calculation
|
7853a9c843
create
|
6 năm trước cách đây |
common
|
a047ff1466
feat: 固定类别增加“补征地”、“国有土地”
|
6 tháng trước cách đây |
fee_rate_lib
|
12550de33c
feat: 编办权限
|
1 năm trước cách đây |
land_lib
|
5c5a80f52c
feat: 土地补偿编辑器
|
1 năm trước cách đây |
main_col_lib
|
12550de33c
feat: 编办权限
|
1 năm trước cách đây |
material_replace_lib
|
12550de33c
feat: 编办权限
|
1 năm trước cách đây |
monomer_template_lib
|
12550de33c
feat: 编办权限
|
1 năm trước cách đây |
price_info_lib
|
73bfe94504
feat: 信息价库增加批量匹配总表
|
11 tháng trước cách đây |
price_info_summary
|
59b78b6710
feat: 信息价ai填值
|
8 tháng trước cách đây |
progressive_interval_lib
|
82f196fcbd
累进区间库
|
6 năm trước cách đây |
project_feature_lib
|
12550de33c
feat: 编办权限
|
1 năm trước cách đây |
ration_repository
|
6f233c540d
feat: 定额库编辑器,定额章节名称列后,新增“目录编码” (#GLY-3288)
|
9 tháng trước cách đây |
reports
|
b49e564813
fix: 报表模板预处理新增 绑定含量指标定制表模板
|
6 tháng trước cách đây |
std_billsGuidance_lib
|
12550de33c
feat: 编办权限
|
1 năm trước cách đây |
std_bills_unitprice_feature_lib
|
12550de33c
feat: 编办权限
|
1 năm trước cách đây |
std_glj_lib
|
f499e9999a
feat: 拷贝人材机库 ,取消 设备改材料
|
6 tháng trước cách đây |
structural_segment_lib
|
12550de33c
feat: 编办权限
|
1 năm trước cách đây |
sys_tools
|
ff5d942850
移除短信提醒专业版过期
|
4 năm trước cách đây |
users
|
44d2900d2b
feat: 公路和建筑的数据后台,在编办下新增“定制编办”。
|
6 tháng trước cách đây |
vehicleVessel_lib
|
2bfed475c6
车船税相关
|
6 năm trước cách đây |