MaiXinRong
|
02e85619d2
1. 复制整块,复制项目特征
|
3 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
5a42433753
显示/隐藏项目特征
|
3 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
b72c2704c7
列显示,项目节清单与计量单元单独控制显示
|
5 tháng trước cách đây |
ellisran
|
3f5db8ec7d
添加台账清单页增加填写申请数量和计价按钮功能
|
5 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
8cedfe70d7
合同支付相关
|
6 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
b925e539a0
树结构自动换行,行高计算相关
|
7 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
8d6642c350
推进记录
|
7 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
1fc9fb3d19
项目信息,阶段进度
|
7 tháng trước cách đây |
ellisran
|
16cee6675e
资金监管功能no.1 up
|
8 tháng trước cách đây |
ellisran
|
4753e2d0ce
合同部分bug及需求
|
9 tháng trước cách đây |
ellisran
|
e642bdaf55
合同管理功能no.1 up
|
9 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
10f1ba851a
1. 永久材料相关
|
10 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
415d77678f
1. 期计量,报表未归档提示
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
0a5cc38589
附属工程量相关
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
a26d935af3
新增部位新增清单功能bug修复及调整
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
3c821308bf
图册号列,增加缩进
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
60daab00b9
上报检查,调整
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
76b00f00d5
个人证书信息和标段从业人员功能
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
10402fdeef
多期计量,其他台账相关
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
99f9d47dbd
费用类别相关调整
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
631277e465
sjs AutoTips根据scrollTop值位置变动
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
12f68f55d8
总额计量表头提示
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
9e69aeeab9
安全生产费,展开收起问题
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
0ea4fabdb6
1. 奉建计算
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
ef7fdd91d0
1. 开放自动调用
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
bb97b7938b
造价对比,画图方法调整
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
facddc5606
造价对比,画图调整
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
e77b31cb31
造价对比,数据显示调整
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
6f5363ea19
造价对比,调整
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
cdf0e74095
造价对比,调整
|
2 năm trước cách đây |