|  MaiXinRong | c18b5d4d42
							
							1. 台账修订,清单对比,增加项目节汇总 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | cc1a684423
							
							设计量公式 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 9beaa2352f
							
							列设置相关 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 0bac56140d
							
							工序、档案链接显示问题 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 5a67c16a1d
							
							工程量清单,列设置,默认勾选台账 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 68d55ef745
							
							截止本期不计价列 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 3c821308bf
							
							图册号列,增加缩进 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 0e0115c28f
							
							列显示相关 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 2860aa26b0
							
							列显示,计量台账,项目节数量不允许修改别名 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 9d0a929a94
							
							列显示设置,调整 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 4736e08773
							
							列显示,新增小修保养 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 91b8e04f40
							
							新增期,金额缓存相关 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | abd558d76a
							
							添加期数 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | a9049b1146
							
							显示设置调整 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 24a4628078
							
							自定义列设置 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | ec7d2063ad
							
							隐藏预估决算类数据 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | e308d7a5e1
							
							1. 动态投资,项目信息,新增数据指标 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 9c5c403060
							
							支付审批,标段属性,新增付款账户 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 14afb6e6ef
							
							费用类型 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 303df0a343
							
							1. 本期补差只读 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 002e29b728
							
							计量台账,工程量清单模式,表头调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 69625a2a62
							
							清单汇总,列调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | dd01cf4434
							
							原单价记录问题 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | b9c6d5601b
							
							单价调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | f7237648f7
							
							0号台账模式,增加签约数量、单价,受标段概况-显示设置控制 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 2e95af02d3
							
							0号台账模式,显示签约清单 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | d2fa0ccbb9
							
							清单汇总,隐藏完成率 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 8ccdf2fbc2
							
							清单汇总,完成率计算调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | fcc6d78da2
							
							1#完成率相关 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | a304ff9a1b
							
							造价对比,冻结列、记住用户调整的列宽 | 3 năm trước cách đây |