ellisran
|
deb42f2913
变更令批复编号审批完成后可编辑
|
9 tháng trước cách đây |
ellisran
|
063db49c86
非标段创建人新增变更令功能
|
9 tháng trước cách đây |
ellisran
|
41fe58c18a
变更令添加台账清单no.2 up
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
c62d6a08b0
展示变更红点
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
52ef554708
变更原设计量可修改
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
519ab94f08
短信发送验证码按钮修正
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
ceb099af64
新增部位接入大司空项目清单功能
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
d5fbf2073c
变更后数量金额展示问题修正
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
e27fccc1f7
变更测试bug修复
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
e94ea84711
变更审批会签或签 no.1 up
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
8386244293
结算期变更功能提交
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
84d936f602
修复短信发送bug及限时开放测试
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
068f58e036
变更状态及计量上限值功能
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
f2aaa07523
变更清单提供是否计价按钮
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
78a7d5fd4c
变更清单变更数量表达式功能及修复变更后bug
|
1 năm trước cách đây |
laiguoran
|
7d1b0ff72d
批量
|
2 năm trước cách đây |
laiguoran
|
e1da7213dc
更改变更名称
|
2 năm trước cách đây |
laiguoran
|
2d979d8b14
修改变更后计算方式及位置
|
2 năm trước cách đây |
laiguoran
|
3a1d2d9693
签章及变更功能调整
|
2 năm trước cách đây |
laiguoran
|
e7bb7e3800
变更详情位置调整
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
adeb832192
位置更新
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
3d6da58365
变更小数位更新金额
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
437a28b3e5
变更小数位修复
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
b247ebd152
优化加载速度
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
fe31a08dc7
变更修订功能
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
c13bf376e9
更新csrf防范、session设置
|
4 năm trước cách đây |
laiguoran
|
84d93af296
修复bug和增加change缓存
|
4 năm trước cách đây |
laiguoran
|
d724d5e911
变更增加所属项目节
|
4 năm trước cách đây |
laiguoran
|
3eaa0356a3
变更令空白清单标记
|
4 năm trước cách đây |
laiguoran
|
3d9a01c6c7
小数位数bug修复
|
4 năm trước cách đây |