MaiXinRong
|
07b69e6bad
台账分解、台账修订、变更台账,数据检查新增检查同部位清单
|
10 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
90651e282c
变更清单查询使用调整
|
11 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
573793a50b
台账修订,附件定位问题
|
11 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
2eee8d1c9b
书签,所属部位
|
11 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
3acc4a9e3e
1
|
11 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
3eaf4c5fcd
台账修订,附件
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
2160ac3ab3
工程量清单,添加父项设置
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
6400468e9a
1. 清单对比,附属工程量汇总
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
ae66b11493
1. 清单对比,标红显示问题
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
fd7e8ea945
台账修订,右键相关
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
6e361de286
多期同时计量
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
886909aae9
台账修订,费用类别相关
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
8689f8ddd1
台账修订,已结算节点,升级相关
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
6b143769a7
结算相关
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
2bbfdfcb50
1
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
f640ac5555
1
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
bcaf922590
升级判断调整
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
0aa418d2a5
台账修订,升级节点相关
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
40ead550a5
代付代扣调整
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
cec2f337b6
台账修订,已计量节点允许升级
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
2edec0ab46
修订,签约金额计算
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
2dfe9afbb5
台账修订,颜色标记
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
5f1d04785f
数据检查,检查计量单元图册号
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
fd57ba30ce
查找定位,显示部位
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
5e9e4fe1a1
台账分解,台账修订,调整菜单
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
30411cb98c
取消跨层次粘贴判断
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
5cddc6e10d
台账审批、台账修订,查找定位,新增合计行
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
a7e1c470df
本期已计量
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
3ffa49e15c
费用类别查重
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
14afb6e6ef
费用类型
|
2 năm trước cách đây |