|  MaiXinRong | 5c8406a856
							
							汇总表导出Excel问题 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 323d0e2ac6
							
							1. 汇总,永久材料相关 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | bad2fcc656
							
							资料归集,授权相关 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 8c438141ca
							
							报表数据源,永久材料相关 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 10f1ba851a
							
							1. 永久材料相关 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 2b4e1e340f
							
							汇总表相关 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 4b33277738
							
							1 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 391bca281c
							
							报表数据源,汇总表,标段信息,现有数据计算补差,新增补差、正负变更等指标数据 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 415d77678f
							
							1. 期计量,报表未归档提示 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 378e7d40bf
							
							报表数据源,汇总,变更调用明细 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 6081f4a980
							
							汇总表,提供本期合同、变更补差 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 6e361de286
							
							多期同时计量 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | dd9b8b6b10
							
							汇总表相关 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 4dff7485b8
							
							1 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 81908d9fdf
							
							1 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | e308d7a5e1
							
							1. 动态投资,项目信息,新增数据指标 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | d643656bf6
							
							汇总表问题 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 6d967622ec
							
							报表相关 | 1 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 81cb1d7a75
							
							1 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 61d2885853
							
							预付款汇总 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 912cb7851c
							
							1 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | bf5639fecb
							
							汇总表,custom-zone相关 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | b1b0ed0000
							
							汇总表调整 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | f88e807fbc
							
							checked-zone区间界定调整 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 90a2cfca65
							
							checked-zone取期用值调整 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 48497a2294
							
							报表,汇总,甲供材料、奖罚金、其他,新增标段名称 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | e07ac309fc
							
							汇总表,变更令汇总相关 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 48b0518b74
							
							汇总数据相关 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 1e7182e815
							
							其他台账数据读取相关 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 691c161048
							
							安装生产,临时占地汇总问题 | 2 năm trước cách đây |