ellisran
|
2c442d3dfc
资金统计提交
|
7 tháng trước cách đây |
ellisran
|
16cee6675e
资金监管功能no.1 up
|
8 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
92c2788725
导入导出合同计量相关
|
8 tháng trước cách đây |
ellisran
|
e642bdaf55
合同管理功能no.1 up
|
9 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
d08e9ba6c5
审批流程,协同相关
|
10 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
5f52bbfb61
协同配置相关
|
10 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
56af890c5e
资料归集,查找定位相关
|
10 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
10f1ba851a
1. 永久材料相关
|
10 tháng trước cách đây |
ellisran
|
60b94af815
台账审批增加管理员控制流程
|
10 tháng trước cách đây |
ellisran
|
a4f8c4f6b8
wap页变更调整
|
10 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
a53d5c57d3
变更方案,批量签字
|
10 tháng trước cách đây |
ellisran
|
4048d3e832
变更关联数据
|
11 tháng trước cách đây |
ellisran
|
343c5cbe9e
添加台账清单功能no.1 up
|
11 tháng trước cách đây |
ellisran
|
bb24957239
变更令批量上报和审批
|
11 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
3eaf4c5fcd
台账修订,附件
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
0a5cc38589
附属工程量相关
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
7c7b489e0b
预付款增加重审功能
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
df5547ec30
决策大屏4GY18Y展示
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
ceb099af64
新增部位接入大司空项目清单功能
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
aa6a492e76
修复测试bug
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
aeeb8e010f
资料归集,选择文件后,检查文件是否存在同名
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
f35f1612b7
变更方案会签或签及审批组功能
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
7c3dc9c6bd
变更申请会签或签及审批组功能
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
533af8f686
变更立项会签或签及审批组功能
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
22d6decdec
变更固定审批组功能
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
526f39a318
本期合同计量公式1.0
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
f30d5fefc9
变更wap会签或签调整
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
b766e84748
变更列表页调整
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
e94ea84711
变更审批会签或签 no.1 up
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
76b00f00d5
个人证书信息和标段从业人员功能
|
1 năm trước cách đây |