Lịch sử commit

Tác giả SHA1 Thông báo Ngày
  MaiXinRong 3133a8d1c0 1. 合同支付,往期添加的合同支付项,无公式情况下,本期金额应可编辑 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong 1f7fd07ca5 1. 台账分解、计量台账,新增错漏增减相关数据列,根据显示设置显示,并处理编辑、删除、复制粘贴、计算等 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong 460ba98167 添加标准清单,计算经济指标等 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong 01968dfe3c 1. 转存初始化结构以及必要数据sql 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong be81681cb4 签约清单,可双击添加至台账 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong f370b4944a 中间计量,项目节明细 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong d345f9468e 台账,前端子节点也应计算 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong 131be6a6dd 1. 210 台账分解,前兄弟节点含部位明细时,不允许降级 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong 82126b8875 1. 期计量,变更令页面 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong 272d5f663d 第二期,截止上期数据相关 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong 74e2ebcd90 台账截止上期数据,第二期 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong ddd8222644 1. 新建项目,小数位数,金额默认0位小数 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong 7657cfd5a9 1. 升级节点Bug 6 năm trước cách đây
  CinYung 79be6eb93b 1. 删除部位明细后,切换节点,删除的数据又出现 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong 681487ed8c 1. 台账分解,金额列只读 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong 1d8b8fc1f9 1. 新建项目问题 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong f7a12ac831 1. 重新上传签约清单后,批量插入清单部位处,签约清单应更新 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong 0706408abb 1. 期计量,审核比较,显示本期计量 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong db6f9f87a0 1. 清单汇总 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong c77d65fc9e 中间计量 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong b4e6f91071 中间计量,生成数据1.0 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong 655c4e8c44 1. 台账分解,界面显示小数位数 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong 43f27789de 1. 变更令页面无法打开问题 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong 953caa6f5d 期计量相关,第一次提交: 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong d971dad13c tender_check中间件 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong bbc90df0d0 台账分解,改版相关: 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong fbeb5e727c 改版第一次提交 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong 0a62f473bb 修复查找定位显示bug 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong 4a1363a798 1. 优化批量插入功能 6 năm trước cách đây
  MaiXinRong b2c708724b 1. 树结构速度优化 6 năm trước cách đây