MaiXinRong
|
357c747832
台账历史相关
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
9840402608
台账、台账修订,历史数据存储与读取
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
eb4398a84f
优化bug
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
f8faa3ba03
优化相关
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
cab418b7e4
台账审批,台账修订,页面加载优化相关
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
ce71250c5b
1. 计量单元,选中行底色标识相关
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
c6040b6c68
计量单元,选中行底色,调整
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
ec4c3143e1
Task#3084 千分位相关
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
3bf244a3a6
计量单元显示调整
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
25531fa88c
调整部分表格显示
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
1fc4f4917f
查找定位,调整列宽
|
5 năm trước cách đây |
maixinrong
|
fe1667aa21
调整部分界面,spreadjs选中行底色
|
5 năm trước cách đây |
maixinrong
|
9dbf50cd8b
调整全部台账显示相关
|
5 năm trước cách đây |
maixinrong
|
8a689ccefd
台账修订,调整数据加载方式
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
db571603da
部位台账
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
b59e3e265b
1
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
8164cc4547
表格列宽调整
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
0758e0ec5c
导航栏,第一次收起时,添加提示
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
862a95bc4e
所有页面,记住导航栏设置
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
71ae28d963
台账修订,审批完成时间format
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
b1eadfb83c
全局样式调整
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
a46cfc874d
1. 移除原台账控制列只读部分代码
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
574eef1bd6
1. 台账修订,工具栏展开收起问题
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
f17362e2c1
统一全部提示框
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
c9ccf22299
台账修订,查看修订内容
|
5 năm trước cách đây |