MaiXinRong
|
1945cc9439
报表查询审批人数据问题
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
0582ac5ee7
审批退回时,审批意见、审批时间取值
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
d5fed026f8
协作类项目,中间计量,审批意见、时间等
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
e0a01f786e
多人协作,签名相关
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
2afe404b65
报表,协作签名相关
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
93a48191c6
重排子项编号,根据选中项目节编号无-不显示
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
0d23f91c07
报表数据,批量导出Excel情况下,数据错误
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
dd57e139ff
批量导出Excel问题
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
ccbd2ae4ea
1. 报表内存表,捕获stage不存在的异常并处理
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
c225d7cae8
报表,本期批注取值
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
8cccb6ffe3
报表,中间计量数据问题
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
d407a222f5
1
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
c380f836d9
1
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
8279b47deb
1
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
0b31c7673d
期数据,提供期设计数量
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
4f197dff80
期汇总数据
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
6c132e5f4f
其他台账相关
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
143d1caaf4
1
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
cf40eb6dcd
1. 期列表,本期实付相关
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
7100cc36d0
报表,添加公式字段
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
b71e021b87
中间计量,报表相关
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
049e843b2f
1
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
ef97374f00
期数据,新增最底层项目节id
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
c1d0f65493
中间计量,计算式说明问题
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
172c24724e
材料调差,报表数据相关
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
d5b8d3549c
部位台账、图册号相关
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
8e9e4c75e2
中间计量相关
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
35dd03915b
更新缓存版本
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
8395a93438
报表,甲供材料,奖罚金,其他,问题
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
3788e82427
合同支付,新增第几期开始计量数据
|
5 năm trước cách đây |