|  MaiXinRong | c257dc2c13
							
							变更概况,隐藏导入变更的数据 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  laiguoran | 1dc9030759
							
							企业微信调整及调差清单设置调整 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  laiguoran | c49e65e22a
							
							企业微信功能 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | ce42d9ec66
							
							多人协同问题 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | b7b4d702b9
							
							单价调整,应用变更令历史 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  laiguoran | a7106efad8
							
							修改审批流程功能no.1 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  laiguoran | 95ea3df1cd
							
							修复变更修订展示点问题 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 1b3cd7b43c
							
							合同支付,记录往期排序 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | ef5d3fabcf
							
							台账,记录添加的变更令id | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 34d98353cc
							
							决算对比相关 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | df1ef54719
							
							报表数据预设,显示层级 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 8ad2ceef5f
							
							生成决算,新增数据 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 3ba2a55635
							
							多人协同 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | d354275919
							
							单价变更 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 0c8a6636bd
							
							单价调整: | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 4ccdbfbe8c
							
							奖罚金调整 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  laiguoran | 3a1d2d9693
							
							签章及变更功能调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | b32500eb5d
							
							多人协同,非当前操作人,不可确认 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 54dfd08953
							
							多人协同,解锁控制相关 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | abe619af73
							
							多人协同时,审批退回后,锁定相关 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | af66fef541
							
							sql | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 3aa69b69cb
							
							审批时,多人协同,未计量部分,不须再次确认 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | cd6a6c5648
							
							汇总表相关 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  laiguoran | 60f1aa1f3d
							
							独立单价调差公式区分出来单独设置 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | c91ff07516
							
							update20221010.sql | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 4dd2ca1db8
							
							变更令,小数位数总是为空 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 75c1f58e0a
							
							新增指标 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 1ed7c36011
							
							脚本&sql等 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 889f66e57c
							
							更新sql | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 9a7985e10f
							
							本期未计量清单,原单价记录问题 | 3 năm trước cách đây |