MaiXinRong
|
3f1bb8a7c0
工程变更台账表,部分代码
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
1945cc9439
报表查询审批人数据问题
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
0c7b390aa1
兼容,审批人,没有电子签名的情况
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
d5fed026f8
协作类项目,中间计量,审批意见、时间等
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
8eba099653
数据预处理,提供协作审批意见、日期。
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
e7bf094476
审批人选择问题
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
4c751f7127
用户交互,审批人选择调整
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
19d2b926ec
报表预处理,join调整
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
a227d3d2ae
报表预处理,加载协作数据,可配合审批人选择使用
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
423d934e76
提交遗漏
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
e0a01f786e
多人协作,签名相关
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
2afe404b65
报表,协作签名相关
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
ccbd2ae4ea
1. 报表内存表,捕获stage不存在的异常并处理
|
4 năm trước cách đây |
TonyKang
|
b210c3b19c
code sync
|
4 năm trước cách đây |
TonyKang
|
f6b6c1170d
报表章分页问题
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
3bdeb4d1a1
汇总合同支付,兼容多期汇总表
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
540d3e18fb
汇总工程量清单、汇总章级数据,兼容多期汇总表
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
5305a1db4c
多期汇总调整
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
643745cd91
复制整块调整
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
79a8def8d7
单标段多期汇总
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
881ee11302
1
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
1759ba395b
报表预处理,汇总工程量清单相关
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
4caf69bafc
报表预处理,汇总工程量清单
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
9dd687008d
1
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
37c3c60b7e
数据预处理,调整
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
5ddda2ead5
章级汇总调整
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
20d0379637
章级汇总相关
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
c2fe7c85ba
1. 签约清单导入调整
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
b84ac89715
1
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
c7386e4473
审批人选择,兼容性代码
|
5 năm trước cách đây |