|  MaiXinRong | c98094e25f
							
							报表数据预设,预付款 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | bcdf936b9a
							
							预处理,加载协作数据相关 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 05c792d5c1
							
							1 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 2a43861f39
							
							材差,期汇总相关 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 71cd18f379
							
							1. 台账修订,对比方式调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | aeb9a77d15
							
							关联台账,中间计量,附件相关 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | ee70d1d4e6
							
							1 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 7eb0e500a5
							
							总分包 v0.3 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  laiguoran | 01157ff0ec
							
							改名 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | c589210250
							
							报表预处理,交叉多期汇总数据,sorder计算 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 4b92789d32
							
							章级合计计算判断调整 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | e8694f1acf
							
							更新工料明细指标,预处理方法 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 0965b98e51
							
							1. 提供部分调差数据 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 3c87f0475c
							
							数据过滤,null问题 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 003a0edec9
							
							台账修订,清单对比页面问题 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | b242db4b65
							
							报表,数据预处理,添加工程量清单汇总2 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | a0c8dc4834
							
							工程变更台账表,相关功能调整 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 6d10179577
							
							数据预处理,调整 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 0eac68aa0c
							
							数据预处理调整 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | e093e1fe36
							
							1. 审批人选择,数据问题 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 3f1bb8a7c0
							
							工程变更台账表,部分代码 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 1945cc9439
							
							报表查询审批人数据问题 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 0c7b390aa1
							
							兼容,审批人,没有电子签名的情况 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | d5fed026f8
							
							协作类项目,中间计量,审批意见、时间等 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 8eba099653
							
							数据预处理,提供协作审批意见、日期。 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | e7bf094476
							
							审批人选择问题 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 4c751f7127
							
							用户交互,审批人选择调整 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 19d2b926ec
							
							报表预处理,join调整 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | a227d3d2ae
							
							报表预处理,加载协作数据,可配合审批人选择使用 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 423d934e76
							
							提交遗漏 | 4 năm trước cách đây |