|  MaiXinRong | f6e0f62234
							
							1. 标段列表,显示至 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | d3d22bc63b
							
							1 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | fdf48128b9
							
							1. publish.md | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 0335327bb1
							
							负变更-计量不计价,显示设置,计量台账调用 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  laiguoran | 4a427c9de6
							
							行号添加 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  laiguoran | 87c805b227
							
							行号添加 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  laiguoran | 65b245aef9
							
							标段概况白天模式切换 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 5e9406f057
							
							控制超计标红显示 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 5a8a285350
							
							关联台账显示控制 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 49e71b314a
							
							总分包相关 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  maixinrong | 61ca9c1321
							
							总分包1相关:导入其他标段计量数据,可设置是否忽略父项1.0 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  laiguoran | 721e0e7f03
							
							合同参数修改方式更改,形象进度改名 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 2ae8830e07
							
							计量台账,超计判断增加标段单独控制 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 5f8fc61843
							
							1. 上报检查相关 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  laiguoran | 25453c264c
							
							合同参数-安全生产费 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 748904ae1d
							
							标段属性,增加2个中标信息 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | b4238d0b20
							
							台账分解,书签1.0,sjs相关基础完成 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | bf8764dd65
							
							标段概况,显示设置,使用数量纠正完成率 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 76127888e4
							
							标段属性,新增结算书编号 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 969c6a0d39
							
							标段概况,标段属性,新增部分属性 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  laiguoran | 862a5bf06b
							
							修复bug | 5 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | aa45c021f3
							
							其他台账,允许单独控制金额小数位数 | 5 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 54654e33b9
							
							标段概况,小数位数,其他台账单独控制相关 | 5 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | ec4c3143e1
							
							Task#3084 千分位相关 | 5 năm trước cách đây | 
				
					
						|  laiguoran | 7c57e84d41
							
							标段设置添加付款账号功能 | 5 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | e198b4318c
							
							清单精度,移除总额 | 6 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | cb3c0bd074
							
							标段概况修改 | 6 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 1f7fd07ca5
							
							1. 台账分解、计量台账,新增错漏增减相关数据列,根据显示设置显示,并处理编辑、删除、复制粘贴、计算等 | 6 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 75efcd134b
							
							1. 标段属性,章节设置,默认值变更 | 6 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 0f1c534497
							
							标段属性,章节设置 | 6 năm trước cách đây |