|  MaiXinRong | ae80983aca
							
							合同管理数据调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 86298b31de
							
							从项目管理系统,获取标段列表、合同详情等数据 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 25e7d9a151
							
							材差汇总指标 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 595513af45
							
							动态决算数据 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 22ae8607fa
							
							报表数据,导入变更令 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | e5362a6e7a
							
							报表数据相关 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | e26c4740b1
							
							报表,新增数据 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 6e4e4ea294
							
							报表,工程变更数据问题 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | f24815c57c
							
							1. 报表数据预设 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 2a43861f39
							
							材差,期汇总相关 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | aca7104620
							
							新增报表指标 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | cbc95f00b0
							
							新增材差数据 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 0fd4a24a33
							
							1. 报表,添加材料调差相关数据 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 599ba79873
							
							安全生产,报表指标取值问题 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | bd825c9dbf
							
							1. 报表,新增安全生产、临时占地指标 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 7ea2c482d7
							
							优化计量台账,本期数据读取相关 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 74a805ade6
							
							报表,关联台账,中间计量数据相关 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | bff69823d5
							
							报表相关 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 3a86bb8e61
							
							变更概况指标 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 92bfef1cfe
							
							报表内存表,提供季华定制报表 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 68e2cc35b0
							
							季华报表,单标段相关 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 210c2fce4f
							
							报表,交互表,提供用户选择数据 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 3106289659
							
							1 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 31bfae29a1
							
							季华项目,定制表相关 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 7a5a9213bf
							
							书签相关 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 9d884826c3
							
							书签相关指标&数据 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 0965b98e51
							
							1. 提供部分调差数据 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 6cb11c7a4c
							
							分表,报表获取标段内数据出错 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | a0c8dc4834
							
							工程变更台账表,相关功能调整 | 4 năm trước cách đây | 
				
					
						|  MaiXinRong | 3f1bb8a7c0
							
							工程变更台账表,部分代码 | 4 năm trước cách đây |