MaiXinRong
|
cd16a34532
1
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
80c26cb8fa
清单对比,清单汇总,区分汇总不计价
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
66ae287d41
清单对比/汇总,原设计量调整
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
3df11e5ab9
1. 中间计量排序问题
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
6400468e9a
1. 清单对比,附属工程量汇总
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
3a393d177d
清单对比,项目节汇总
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
8e82abae18
调整清单获取规则,修复新增清单能插入同名计量单元
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
6b143769a7
结算相关
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
32d781680e
新增标段属性
|
1 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
d179bd376c
清单汇总,原单价相关
|
2 năm trước cách đây |
laiguoran
|
0ef309775f
调差清单本期金额添加补差值
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
2fe9f48b52
清单汇总,计算补差
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
014a7f63af
1. 清单汇总,计算补差
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
707c524491
清单汇总,超计签约清单金额相关
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
28d30e1918
多期比较,工程量清单汇总
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
7cf85c7730
变更清单计算相关
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
8ccdf2fbc2
清单汇总,完成率计算调整
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
fcc6d78da2
1#完成率相关
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
5ce27b5122
lj
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
637ef7d4cd
清单汇总,新增完成率
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
a0a1068372
桩号识别调整
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
13de2cfcc4
1. 调用变更令,查询可变更数量调整
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
6c54691390
工程量清单排序问题
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
71db7f1b9c
变更部位功能提交
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
9e02083e9a
工程量清单汇总调整
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
4b92789d32
章级合计计算判断调整
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
278023cb22
暂列金计算问题
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
9bdd00e694
清单汇总模型调整
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
989c0eea8c
清单对比、清单汇总、台账修订=清单对比,增加暂列金额统计
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
ccbd2ae4ea
1. 报表内存表,捕获stage不存在的异常并处理
|
4 năm trước cách đây |