MaiXinRong
|
d407a222f5
1
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
c380f836d9
1
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
8279b47deb
1
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
0b31c7673d
期数据,提供期设计数量
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
4f197dff80
期汇总数据
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
6c132e5f4f
其他台账相关
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
143d1caaf4
1
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
cf40eb6dcd
1. 期列表,本期实付相关
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
7100cc36d0
报表,添加公式字段
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
b71e021b87
中间计量,报表相关
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
049e843b2f
1
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
ef97374f00
期数据,新增最底层项目节id
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
c1d0f65493
中间计量,计算式说明问题
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
172c24724e
材料调差,报表数据相关
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
d5b8d3549c
部位台账、图册号相关
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
8e9e4c75e2
中间计量相关
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
35dd03915b
更新缓存版本
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
8395a93438
报表,甲供材料,奖罚金,其他,问题
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
3788e82427
合同支付,新增第几期开始计量数据
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
b0b3e6a825
报表,审批人选择,新增一期时,拷贝上一期选择结果
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
e60fce51af
报表内存表,变更令数据相关
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
62c3290e4b
1
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
b35fd302cf
1
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
608c72d579
1. 报表内存表,期-计量单元
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
d1ac28efa8
变更清单指标问题
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
3eb482a232
1
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
0fadf57038
变更令,变更类型取值问题
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
fc727520ef
报表内存表,变更令,添加附件名称列表
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
52af6f775c
变更令,转换类型,类别、性质、承担方数据
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
e7f16c7b27
1. 报表内存表,新增变更令数据
|
5 năm trước cách đây |