MaiXinRong
|
f17fed0365
工程量清单模式,计量单元,移除设计量相关
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
989c0eea8c
清单对比、清单汇总、台账修订=清单对比,增加暂列金额统计
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
51eb0492f9
清单对比界面调整
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
330299cd34
清单对比,签约-台账,变更为台账-签约
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
3553b3eaf7
1. 计量台账,使用数量矫正完成率
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
dc9ed01369
全局台帐改为台账
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
31ca8efcab
清单对比,默认展开章节合计
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
ec4c3143e1
Task#3084 千分位相关
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
d065880362
1. 导入分项清单Excel相关调整
|
5 năm trước cách đây |
maixinrong
|
62567e1d79
清单对比,根据勾选签约-台账≠0标红数据
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
cf57598ceb
章节合计
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
e8482237ca
清单对比,清单汇总,对同编号的不同清单,增加底色显示
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
fb7af589e4
台账对比
|
5 năm trước cách đây |