MaiXinRong
|
f24815c57c
1. 报表数据预设
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
2a43861f39
材差,期汇总相关
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
aca7104620
新增报表指标
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
cbc95f00b0
新增材差数据
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
0fd4a24a33
1. 报表,添加材料调差相关数据
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
599ba79873
安全生产,报表指标取值问题
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
bd825c9dbf
1. 报表,新增安全生产、临时占地指标
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
7ea2c482d7
优化计量台账,本期数据读取相关
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
74a805ade6
报表,关联台账,中间计量数据相关
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
bff69823d5
报表相关
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
3a86bb8e61
变更概况指标
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
92bfef1cfe
报表内存表,提供季华定制报表
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
68e2cc35b0
季华报表,单标段相关
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
210c2fce4f
报表,交互表,提供用户选择数据
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
3106289659
1
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
31bfae29a1
季华项目,定制表相关
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
7a5a9213bf
书签相关
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
9d884826c3
书签相关指标&数据
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
0965b98e51
1. 提供部分调差数据
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
6cb11c7a4c
分表,报表获取标段内数据出错
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
a0c8dc4834
工程变更台账表,相关功能调整
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
3f1bb8a7c0
工程变更台账表,部分代码
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
1945cc9439
报表查询审批人数据问题
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
1e59b4ea13
审批意见
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
e0a01f786e
多人协作,签名相关
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
2afe404b65
报表,协作签名相关
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
2e0dfec2f8
1. 计量台账,协作相关
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
2c045ba752
报表,提供预付款数据
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
3a874c9f86
报表,材料调差数据相关
|
5 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
79a8def8d7
单标段多期汇总
|
5 năm trước cách đây |