MaiXinRong
|
fcc6d78da2
1#完成率相关
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
0335327bb1
负变更-计量不计价,显示设置,计量台账调用
|
2 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
71bb3dadad
报表,1#指标相关问题
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
30fba7ea22
报表,新增负变更,1#相关指标
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
b8e9c18fbb
变更概况计算问题
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
25e7d9a151
材差汇总指标
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
22ae8607fa
报表数据,导入变更令
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
9b3e09032c
import QC
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
d16eed3151
变更申请,变更方案金额计算
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
3b6538f059
报表数据,变更方案相关
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
e5362a6e7a
报表数据相关
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
f7171b9da2
1
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
c5e6f6e01b
报表,变更清单,提供新指标
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
2b92afa24b
报表,变更清单获取数据调整
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
bb572fe14e
报表,变更概况数据
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
4099d5f680
1
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
058c76ece0
1
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
e26c4740b1
报表,新增数据
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
6e4e4ea294
报表,工程变更数据问题
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
c2335e6828
1. 还原代码
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
b652df6165
报表,material_gl数据问题
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
f8b2f2a5c0
1
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
aca7104620
新增报表指标
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
cbc95f00b0
新增材差数据
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
0fd4a24a33
1. 报表,添加材料调差相关数据
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
459d18d251
奖罚金,附件
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
eff7b5ee69
报表,其他台账,截止本期计算
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
a760d8f95b
其他台账,报表,提供截止数据
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
bd825c9dbf
1. 报表,新增安全生产、临时占地指标
|
3 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
7ea2c482d7
优化计量台账,本期数据读取相关
|
3 năm trước cách đây |