ellisran
|
90e4031eb3
调差工料项目节汇总功能
|
2 tháng trước cách đây |
MaiXinRong
|
939cf07b7e
项目设置,功能设置,部分设置应用调整
|
4 tháng trước cách đây |
ellisran
|
ed51c9830e
调差建筑税计算方法更改及存储
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
dbd5cfc0c4
调差期增加滚动条
|
1 năm trước cách đây |
ellisran
|
2a485a5b22
调差计量来源功能no.1 up
|
1 năm trước cách đây |
laiguoran
|
db7985a421
应耗来源功能
|
2 năm trước cách đây |
laiguoran
|
026ca1e6ba
导入工料功能
|
2 năm trước cách đây |
laiguoran
|
e7a8b319ee
修复调差工料修改共用值bug
|
2 năm trước cách đây |
laiguoran
|
fdccd06aaa
修复变更和调差bug
|
2 năm trước cách đây |
laiguoran
|
a300179828
截止本期金额小数位数不限制
|
2 năm trước cách đây |
laiguoran
|
fa1c901746
调差审批人修改权限功能
|
2 năm trước cách đây |
laiguoran
|
917f78974b
调差权限控制
|
2 năm trước cách đây |
laiguoran
|
5c77940256
工料右侧添加功能
|
2 năm trước cách đây |
laiguoran
|
39892bceca
调差独立单价功能
|
2 năm trước cách đây |
laiguoran
|
a4d79986cd
调差税功能更新
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
7651e791da
修改文字
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
60f628ffaf
调差工料应耗数量筛选
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
73c2d1b09e
按钮修改
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
dffa8e9184
调差清单设置 no.2 up
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
ae512abaec
调差清单设置 no.1 up
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
efa907efd9
小数位设置
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
4ef20c9715
调差显示bug修复
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
26b3f5dd15
决策大屏部分数据及调差材料税展示问题
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
335f57b052
修复调差计算bug
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
3893663e63
调差税率功能
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
31d413f27a
上下移功能
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
593cfc7852
调差上下移功能
|
3 năm trước cách đây |
laiguoran
|
f0a5c40a1f
公式显示调整
|
4 năm trước cách đây |
laiguoran
|
f3def9240d
公式位置调整
|
4 năm trước cách đây |
MaiXinRong
|
04bd5171aa
JSON.parse兼容转义字符等
|
4 năm trước cách đây |