.. |
audit_btn.ejs
|
939cf07b7e
项目设置,功能设置,部分设置应用调整
|
7 tháng trước cách đây |
audit_modal.ejs
|
ae7b46bb70
修复管理员修改用户重复判断
|
5 tháng trước cách đây |
bwtz.ejs
|
4cf7df6b89
部位台账,项目节完成率调整
|
1 năm trước cách đây |
change.ejs
|
39a63cb937
1. 变更概况,宽度显示调整相关
|
9 tháng trước cách đây |
compare.ejs
|
0ea4fabdb6
1. 奉建计算
|
2 năm trước cách đây |
compare_modal.ejs
|
9ec68e2ca5
审核比较,当前审批流程人可选自己
|
2 năm trước cách đây |
deal.ejs
|
ae0f86f9d9
合同参数,计日工相关
|
3 tháng trước cách đây |
deal_modal.ejs
|
6bd5787cb4
文字修改
|
3 năm trước cách đây |
detail.ejs
|
dc9ed01369
全局台帐改为台账
|
5 năm trước cách đây |
detail_modal.ejs
|
bbc807480f
console清除,stage列表调整
|
3 năm trước cách đây |
gather.ejs
|
c1398155b1
清单汇总,导出Excel
|
6 tháng trước cách đây |
gather_modal.ejs
|
d2553fa9dc
1. 期列表,本期补差相关
|
2 năm trước cách đây |
index.ejs
|
d1a6a5049e
1. 计量台账,未计量勾选问题
|
6 tháng trước cách đây |
manager.ejs
|
209c050e05
1
|
2 năm trước cách đây |
manager_modal.ejs
|
c13bf376e9
更新csrf防范、session设置
|
4 năm trước cách đây |
measure.ejs
|
b3eb5acf85
报表改名 输出报表
|
3 năm trước cách đây |
measure_modal.ejs
|
dc9ed01369
全局台帐改为台账
|
5 năm trước cách đây |
modal.ejs
|
0fefe8eb62
所有附件上传大小改为限制50M
|
5 tháng trước cách đây |
pay.ejs
|
5198972d41
显示扣款列相关
|
1 năm trước cách đây |
pay_modal.ejs
|
0fefe8eb62
所有附件上传大小改为限制50M
|
5 tháng trước cách đây |
report.ejs
|
b3eb5acf85
报表改名 输出报表
|
3 năm trước cách đây |
report_modal.ejs
|
f7cb89d8ff
refactor: 变更材料调差审核流程-进度40%
|
5 năm trước cách đây |
stage_sub_menu.ejs
|
3a2c9c3dd6
项目设置调整
|
6 tháng trước cách đây |
stage_sub_mini_menu.ejs
|
3a2c9c3dd6
项目设置调整
|
6 tháng trước cách đây |